Trong thế giới giao dịch tài chính, từ cổ phiếu, forex đến tiền điện tử, việc dự đoán xu hướng thị trường là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ nhà giao dịch nào cũng muốn thành thạo. Một trong những công cụ phân tích kỹ thuật nổi tiếng và được ứng dụng rộng rãi chính là sóng Elliott. Vậy sóng Elliott là gì? Làm thế nào để áp dụng lý thuyết sóng Elliott vào giao dịch một cách hiệu quả? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết này!
MỤC LỤC
- 1. Sóng Elliott là gì?
- 2. Cấu trúc cơ bản của mô hình sóng Elliott
- 3. Nguyên lý cơ bản của lý thuyết sóng Elliott
- 4. Các quy tắc đếm sóng Elliott
- 5. Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
- 6. Elliott nâng cao – Các mô hình sóng Elliott phức tạp
- 7. Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott
- 8. Mẹo áp dụng sóng Elliott hiệu quả
- 9. Kết luận
1. Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott, hay còn gọi là Elliott Wave Theory, là một lý thuyết phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Ông nhận ra rằng giá trên thị trường tài chính không di chuyển ngẫu nhiên mà tuân theo các mô hình lặp lại, được gọi là “sóng”. Những mô hình này phản ánh tâm lý đám đông của các nhà đầu tư và trader, từ đó tạo ra các chu kỳ tăng giảm có thể dự đoán được.
Theo lý thuyết sóng Elliott, thị trường di chuyển theo hai giai đoạn chính:
- Sóng đẩy (Impulse Waves): Đại diện cho xu hướng chính (tăng hoặc giảm).
- Sóng điều chỉnh (Corrective Waves): Đại diện cho các giai đoạn điều chỉnh ngược lại xu hướng chính.
Mỗi chu kỳ sóng hoàn chỉnh bao gồm 8 sóng, trong đó 5 sóng thuộc giai đoạn đẩy và 3 sóng thuộc giai đoạn điều chỉnh. Đây chính là nền tảng của mô hình sóng Elliott, một công cụ mạnh mẽ giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng và xác định điểm vào lệnh, thoát lệnh.
2. Cấu trúc cơ bản của mô hình sóng Elliott
Để hiểu rõ hơn về sóng Elliott là gì, chúng ta cần nắm được cấu trúc cơ bản của nó. Một chu kỳ sóng Elliott đầy đủ bao gồm:
2.1. Giai đoạn đẩy (Impulse Waves)
Giai đoạn này gồm 5 sóng, được đánh số từ 1 đến 5:
- Sóng 1: Sóng khởi đầu, thường nhỏ và không rõ ràng, đánh dấu sự bắt đầu của xu hướng.
- Sóng 2: Sóng điều chỉnh đầu tiên, giảm nhẹ so với sóng 1 nhưng không vượt qua điểm khởi đầu của sóng 1.
- Sóng 3: Sóng mạnh nhất và dài nhất trong chu kỳ, thường là cơ hội kiếm lợi nhuận lớn nhất.
- Sóng 4: Sóng điều chỉnh thứ hai, thường yếu hơn và ngắn hơn sóng 2.
- Sóng 5: Sóng cuối cùng của giai đoạn đẩy, đánh dấu đỉnh (hoặc đáy) của xu hướng chính.
2.2. Giai đoạn điều chỉnh (Corrective Waves)
Giai đoạn này gồm 3 sóng, được ký hiệu bằng chữ A, B, C:
- Sóng A: Sóng giảm (hoặc tăng) đầu tiên, ngược với xu hướng chính.
- Sóng B: Sóng phục hồi nhẹ, tạo cảm giác xu hướng chính vẫn tiếp diễn.
- Sóng C: Sóng cuối cùng, thường mạnh mẽ và đẩy giá vượt qua điểm kết thúc của sóng A.
Cấu trúc 5-3 này là nền tảng của mô hình sóng Elliott và có thể xuất hiện ở nhiều khung thời gian khác nhau, từ ngắn hạn (phút, giờ) đến dài hạn (ngày, tuần, tháng).
2.3. Phân tích tâm lý theo mô hình sóng Elliott
Để hiểu hoàn toàn lý thuyết sóng Elliott thì cần phải hiểu tâm lý thị trường tại mỗi bước sóng kể từ khi dao động giá zigzag thể hiện những thay đổi theo tâm lý lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư.
Dưới đây là phân tích tích tâm lý mô hình 8 sóng điển hình của thị trường đầu cơ giá lên (bull market). Trong thị trường đầu cơ giá xuống (bear market) thì phân tích ngược lại.
Sóng chủ số 1: Đợt sóng đầu tiên này có điểm xuất phát từ thị trường đầu cơ giá xuống (suy thoái), do đó sóng 1 ít khi được nhận biết ngay từ đầu. Lúc này thông tin cơ bản vẫn đang là thông tin tiêu cực. Chiều hướng của thị trường trước khi sóng 1 xảy ra chủ yếu vẫn là thị trường suy thoái. Khối lương giao dịch có tăng chút ít theo chiều hướng giá tăng. Tuy vậy việc tăng giá này là không đáng kể. Do đó nhiều nhà phân tích kỹ thuật không nhận ra sự có mặt của đợt sóng số 1 này.
Sóng chủ số 2: Sóng chủ 2 sẽ điều chỉnh sóng 1, nhưng điểm thấp nhất của sóng 2 không bao giờ vượt qua điểm xuất phát đầu tiên của sóng 1. Tin tức dành cho thị trường vẫn chưa khả quan. Thị trường đi xuống ở cuối sóng 2 để thực hiện việc “kiểm tra” độ thấp của thị trường. Những người theo xu thế đầu cơ giá xuống vẫn đang tin rằng thị trường theo xu hướng đầu cơ giá xuống vẫn đang ngự trị. Khối lượng giao dịch sẽ ít hơn đợt sóng 1. Giá sẽ được điều chỉnh giảm và thường nằm trong khoảng 0.382 đến 0.618 của mức cao nhất của sóng 1.
Sóng chủ số 3: Thông thường đây là sóng lớn nhất và mạnh mẽ nhất của xu hướng tăng giá. Ngay đầu sóng 3, thị trường vẫn còn nhận những thông tin tiêu cực vì vậy có nhiều nhà đầu tư không kịp chuẩn bị để mua vào. Khi sóng 3 đang ở lưng chừng, thị trường bắt đầu nhận những thông tin cơ bản tích cực. Mặc dù có những đợt điều chỉnh nho nhỏ trong lòng của sóng 3, giá của sóng 3 tăng lên với tốc độ khá nhanh. Điểm cao nhất của sóng 3 thường cao hơn điểm cao nhất của sóng 1 với tỷ lệ 1.618 hoặc thậm chí là 261.8%.
Sóng chủ số 4: Đây thật sự là một con sóng điều chỉnh. Giá có khuynh hướng đi xuống và đôi khi có thể tạo kiểu răng cưa kéo dài. Sóng 4 thường sẽ điều chỉnh sóng 3 với mức 0.382 – 0.618 của sóng 3. Khối lượng giao dịch của sóng 4 thấp hơn khối lượng giao dịch của sóng 3. Đây là thời điểm để mua vào nếu như nhà đầu tư nhận biết được tiềm năng tiếp diễn liền sau đó của con sóng 5. Tuy vậy việc nhận biết điểm dừng của sóng 4 là một trong những khó khăn của các nhà phân tích kỹ thuật trường phái sóng Elliott.
Sóng chủ số 5: Đây là đợt sóng cuối cùng của 5 con sóng “chủ”. Thông tin tích cực tràn lan khắp thị trường và ai cũng tin rằng thị trường đang ở trong thế đầu cơ giá lên. Khối lượng giao dịch của sóng 5 khá lớn, tuy vậy thông thường vẫn nhỏ hơn sóng 3. Điều đáng nói là những nhà đầu tư “không chuyên nghiệp” thường mua vào ở những điểm gần cuối sóng 5. Vào cuối con sóng 5, thị trường nhanh chóng chuyển hướng. Điểm cao nhất của sóng 5 cao hơn điểm cao nhất của sóng 3 với tỷ lệ 161.8%.
Sóng điều chỉnh A: Sóng này bắt đầu cho đợt sóng điều chỉnh A – B – C. Trong thời gian diễn ra sóng A, thông tin cơ bản vẫn đang rất lạc quan. Mặc dù giá xuống, nhưng phần đông các nhà đầu tư vẫn cho rằng thị trường đang trong xu thế đầu cơ giá lên. Khối lượng giao dịch tăng trưởng khá đều đặn theo con sóng A. Sóng A thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng 5.
Sóng điều chỉnh B: Giá tăng trở lại và với mức cao hơn so với điểm cuối sóng A. Sóng B được xem là điểm kéo dài của thị trường đầu cơ giá lên. Đối với những người theo trường phái phân tích kỹ thuật cổ điển, điểm B chính là vai phải của mô hình đồ thị Đầu và Vai. Khối lượng giao dịch của sóng B thường thấp hơn sóng A. Vào lúc này, những thông tin cơ bản không có những điểm tích cực mới, thế nhưng cũng chưa chuyển hẳn qua tiêu cực. Sóng B thường hoàn lại từ 38.2% đến 61.8% so với sóng A.
Sóng điều chỉnh C: Giá có khuynh hướng giảm nhanh hơn các đợt sóng trước. Khối lượng giao dịch tăng. Hầu như tất cả mọi nhà đầu tư đều nhận thấy rõ sự ngự trị của xu thế đầu cơ giá xuống trên thị trường, chậm nhất là trong đợt sóng nhỏ thứ 3 của sóng C. Sóng C thường lớn như sóng A hoặc cũng thường mở rộng 1.618 lần so với sóng A hoặc hơn.
3. Nguyên lý cơ bản của lý thuyết sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một cách tiếp cận tâm lý thị trường. Elliott tin rằng hành vi của con người là yếu tố quyết định sự di chuyển của giá cả, và những hành vi này lặp lại theo các chu kỳ tự nhiên. Một số nguyên lý quan trọng bao gồm:
- Tính phân cấp (Fractal): Mỗi sóng lớn lại chứa các sóng nhỏ hơn bên trong nó, tạo thành một cấu trúc phân cấp. Điều này cho phép áp dụng lý thuyết ở mọi khung thời gian.
- Tỷ lệ Fibonacci: Sóng Elliott có mối quan hệ chặt chẽ với dãy số Fibonacci, một công cụ toán học nổi tiếng. Các mức thoái lui (retracement) như 38.2%, 50%, 61.8% thường xuất hiện trong sóng điều chỉnh (sóng 2, sóng 4), trong khi các mức mở rộng (extension) như 161.8% hoặc 261.8% được dùng để dự đoán độ dài của sóng 3 hoặc sóng 5. Mối quan hệ này giúp trader xác định các điểm đảo chiều và mục tiêu giá chính xác hơn.
- Tính chu kỳ: Thị trường luôn di chuyển trong các chu kỳ lớn và nhỏ, từ đó tạo ra cơ hội giao dịch liên tục.
4. Các quy tắc đếm sóng Elliott
- Quy tắc 1: Sóng 2 không bao giờ hoàn lại 100% so với sóng 1. Nói cách khác, sóng 2 không nên vượt qua điểm khởi đầu sóng 1.
- Quy tắc 2: Sóng 4 không bao giờ hoàn lại 100% so với sóng 3. Nói cách khác, sóng 4 không nên vượt qua điểm khởi đầu sóng 3.
- Quy tắc 3: Sóng 4 không bao giờ nằm dưới đỉnh của sóng 1.
- Quy tắc 4: Trong các sóng 1-3-5 thì sóng 3 luôn luôn là sóng dài nhất.
5. Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
Tỷ lệ Fibonacci hữu ích để đo mục tiêu di chuyển của sóng trong cấu trúc sóng Elliott. Các sóng khác nhau trong cấu trúc sóng Elliott liên quan đến nhau bằng Tỷ lệ Fibonacci. Do đó, các nhà giao dịch có thể sử dụng thông tin trên để xác định điểm vào và mục tiêu lợi nhuận khi tham gia giao dịch.
- Sóng 2 – 50,0% hoặc 61,8% của Sóng 1.
- Sóng 3 – 161,8%, 261,8% của Sóng 1.
- Sóng 4 – 38,2%, 50,0%. 61,8 của Sóng 3.
- Sóng 5 – 100% của Sóng 1 hoặc 161,8% của Sóng 4.
- Sóng A – 161,8%, 100%, 61,8% hoặc 50,0% của Sóng 5.
- Sóng B – 50,0%, 61,8 của Sóng A.
- Sóng C – 100% hoặc 161,8% của Sóng A hoặc 161% của Sóng B.
Hình ảnh bên dưới sẽ cho bạn thấy mối quan hệ Fibonacci xác nhận mô hình sóng Elliott trên biểu đồ.
6. Elliott nâng cao – Các mô hình sóng Elliott phức tạp
Việc nghiên cứu các mô hình sóng rất quan trọng để vận dụng nguyên tắc sóng Elliott một cách chính xác. Một mô hình xu hướng giá thị trường nếu được xác định chính xác thì không chỉ cho bạn biết được giá thị trường sẽ tăng hoặc giảm đến đâu mà còn cho biết xu hướng thị trường diễn ra như thế nào.
Khi bạn có thể nhận ra các mô hình và vận dụng các mô hình đó chính xác thì bạn có thể giao dịch theo nguyên tắc sóng Elliott. Điều này không dễ dàng mà thành công được song sau khi nghiên cứu từng bước và tỉ mỉ với phương châm “chậm mà chắc” thì bạn sẽ nhận thấy nó dễ dàng hơn.
Các mô hình sóng Elliott phức tạp bao gồm những mô hình sau đây:
6.1. Các mô hình sóng đẩy
- Mô hình Impulse.
- Mô hình Extension.
- Mô hình Leading Diagonal Triangle.
- Mô hình Ending Diagonal Triangle.
- Mô hình Failure or Truncated 5th (cụt sóng 5).
6.2. Các mô hình sóng điều chỉnh
- Mô hình Zigzag.
- Mô hình Flat.
- Mô hình Triangle.
- Mô hình kết hợp Double Three và Triple Three.
Hình ảnh dưới đây là tổng hợp các mô hình sóng Elliot phổ biến.
7. Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott
Nếu bạn muốn áp dụng hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott vào thực tế, dưới đây là các bước cơ bản:
Bước 1: Xác định xu hướng chính
Sử dụng biểu đồ dài hạn (như khung D1 hoặc W1) để nhận diện xu hướng chính của thị trường (tăng hay giảm). Điều này giúp bạn xác định được sóng 1 và sóng 2.
Bước 2: Nhận diện sóng 3
Sóng 3 thường là sóng dài nhất và có khối lượng giao dịch lớn. Đây là thời điểm lý tưởng để vào lệnh theo xu hướng. Bạn có thể kết hợp với Fibonacci Extension để dự đoán mục tiêu giá.
Bước 3: Chờ sóng điều chỉnh
Sau sóng 3, sóng 4 sẽ xuất hiện với mức điều chỉnh nhẹ. Đây là cơ hội để chốt lời một phần hoặc chuẩn bị cho sóng 5.
Bước 4: Giao dịch sóng 5 và sóng điều chỉnh A-B-C
Sóng 5 thường yếu dần và dễ bị đảo chiều. Khi sóng C kết thúc, bạn có thể tìm cơ hội giao dịch theo hướng ngược lại.
Bước 5: Sử dụng Fibonacci để tăng độ chính xác
Kết hợp Fibonacci Retracement để xác định mức thoái lui của sóng 2 (thường 50%-61.8%) và sóng 4 (thường 38.2%-50%). Với sóng 3 và sóng 5, Fibonacci Extension (161.8%, 261.8%) giúp dự đoán điểm kết thúc. Ví dụ, nếu sóng 1 dài 100 pip, sóng 3 có thể đạt 161.8 pip từ đáy sóng 2.
Bước 6: Quản lý rủi ro
Luôn đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss) tại các mức quan trọng (ví dụ: dưới đáy sóng 4 khi giao dịch sóng 5) để bảo vệ vốn.
8. Mẹo áp dụng sóng Elliott hiệu quả
- Kết hợp công cụ khác: Sử dụng Fibonacci Retracement và Extension để xác định mức điều chỉnh và mục tiêu giá.
- Luyện tập trên tài khoản demo: Trước khi áp dụng vào tài khoản thực, hãy mở tài khoản demo và thực hành nhận diện sóng trên biểu đồ.
- Kiên nhẫn: Đừng vội vàng kết luận một sóng đã hình thành khi chưa có đủ bằng chứng.
9. Kết luận
Sóng Elliott là gì? Đó không chỉ là một lý thuyết phân tích kỹ thuật mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm. Bằng cách nắm vững lý thuyết sóng Elliott, hiểu rõ mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci, và áp dụng mô hình sóng Elliott một cách linh hoạt, bạn có thể nâng cao khả năng dự đoán thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận trong giao dịch.
Nếu bạn mới bắt đầu, hãy dành thời gian nghiên cứu và thực hành. Còn nếu bạn đã là một trader kỳ cựu, hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott trong bài viết này, đặc biệt với sự hỗ trợ của Fibonacci, có thể là chìa khóa để đưa chiến lược của bạn lên một tầm cao mới. Hãy bắt đầu khám phá và chinh phục thị trường với sóng Elliott ngay hôm nay!