Trong thế giới tài chính và kinh tế vĩ mô, hai thuật ngữ Hawkish và Dovish thường được nhắc đến khi nói về chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED). Những khái niệm này không chỉ quan trọng với các nhà đầu tư, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường tài chính toàn cầu, từ chứng khoán, ngoại hối đến giá cả hàng hóa. Vậy Hawkish và Dovish là gì? Chúng có ý nghĩa ra sao và tác động thế nào đến thị trường tài chính và nền kinh tế? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
MỤC LỤC
1. Hawkish là gì?
Hawkish hay chính sách diều hâu dùng để chỉ lập trường hoặc quan điểm ủng hộ một chính sách tiền tệ thắt chặt. Những người theo trường phái diều hâu (gọi là “hawks”) thường ưu tiên kiểm soát lạm phát và giữ cho nền kinh tế ổn định, bền vững hơn là thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng.
Đặc điểm chính của chính sách Hawkish:
- Tăng lãi suất: Đây là công cụ quan trọng nhất của chính sách Hawkish. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, chi phí vay vốn của doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ cao hơn. Điều này làm giảm nhu cầu vay mượn, từ đó hạn chế chi tiêu và đầu tư, giúp kiềm chế lạm phát.
- Giảm cung tiền: Ngân hàng trung ương có thể giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế thông qua các hoạt động thị trường mở, chẳng hạn như bán trái phiếu chính phủ.
- Thắt chặt các điều kiện tín dụng: Hạn chế khả năng tiếp cận tín dụng cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, khiến việc vay tiền trở nên khó khăn hơn.
- Ưu tiên kiểm soát lạm phát: Mục tiêu hàng đầu của phe Hawkish là duy trì sự ổn định giá cả và ngăn chặn nền kinh tế quá nhiệt. Họ sẵn sàng chấp nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí có thể gây ra suy thoái nhẹ, để đảm bảo lạm phát được kiểm soát.
- Quan điểm thận trọng về tăng trưởng: Phe Hawkish thường có cái nhìn thận trọng về tăng trưởng kinh tế, cho rằng tăng trưởng quá “nóng” có thể dẫn đến bong bóng tài sản và lạm phát không kiểm soát.
Khi nào chính sách Hawkish thường được áp dụng?
Chính sách Hawkish thường được áp dụng khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá “nóng”, lạm phát có dấu hiệu gia tăng hoặc đã ở mức cao, và giá cả các tài sản như cổ phiếu, bất động sản bị thổi phồng quá mức. Trong giai đoạn kinh tế mở rộng, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng mạnh có thể gây áp lực lên giá cả. Lúc này, chính sách Hawkish đóng vai trò “hạ nhiệt” nền kinh tế, ngăn chặn lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát và hướng tới sự phát triển bền vững hơn trong dài hạn.
Ví dụ:
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong giai đoạn 2021-2023 đã thực hiện chính sách Hawkish mạnh mẽ bằng cách tăng lãi suất liên tục để kiềm chế lạm phát vốn đã tăng vọt sau đại dịch COVID-19. Mặc dù điều này có thể gây ra rủi ro suy thoái kinh tế, nhưng mục tiêu chính là đưa lạm phát về mức mục tiêu 2%.
2. Dovish là gì?
Dovish hay chính sách bồ câu dùng để chỉ lập trường hoặc quan điểm ủng hộ một chính sách tiền tệ nới lỏng. Những người theo trường phái bồ câu (gọi là “doves”) thường ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và kích thích chi tiêu, đầu tư, ngay cả khi điều đó có thể dẫn đến lạm phát ở mức độ chấp nhận được.
Đặc điểm chính của chính sách Dovish:
- Giảm lãi suất: Đây là công cụ chủ yếu của chính sách Dovish. Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất, chi phí vay vốn sẽ rẻ hơn, khuyến khích doanh nghiệp vay tiền để mở rộng sản xuất, đầu tư, và người dân vay tiền để tiêu dùng, mua sắm. Điều này giúp kích thích tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Tăng cung tiền: Ngân hàng trung ương có thể tăng lượng tiền lưu thông thông qua các hoạt động thị trường mở, chẳng hạn như mua trái phiếu chính phủ (nới lỏng định lượng – Quantitative Easing).
- Nới lỏng các điều kiện tín dụng: Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn vay.
- Ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm: Mục tiêu chính của phe Dovish là hỗ trợ nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái, khi tiêu dùng và đầu tư sụt giảm, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Họ sẵn sàng chấp nhận một mức lạm phát cao hơn một chút để đạt được các mục tiêu này.
- Quan điểm lạc quan về tăng trưởng: Phe Dovish thường có cái nhìn lạc quan về khả năng tăng trưởng của nền kinh tế và tin rằng chính sách nới lỏng sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng đó.
Khi nào chính sách Dovish thường được áp dụng?
Chính sách Dovish thường được áp dụng khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái, tăng trưởng chậm chạp, tỷ lệ thất nghiệp cao và có nguy cơ giảm phát. Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhu cầu tiêu dùng và đầu tư sụt giảm mạnh, doanh nghiệp gặp khó khăn. Chính sách Dovish giúp “bơm” tiền vào nền kinh tế, kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh và tạo việc làm.
Ví dụ:
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch COVID-19 năm 2020, Fed đã thực hiện chính sách Dovish mạnh mẽ bằng cách cắt giảm lãi suất về gần 0% và thực hiện các chương trình nới lỏng định lượng quy mô lớn để hỗ trợ nền kinh tế.

3. Tác động của Hawkish và Dovish đến thị trường tài chính và nền kinh tế
Chính sách Hawkish và Dovish có những tác động hoàn toàn trái ngược nhau đến các khía cạnh của nền kinh tế và thị trường tài chính.
3.1. Tác động của chính sách Hawkish
- Lạm phát: Chính sách Hawkish được thiết kế để kiểm soát lạm phát. Khi lãi suất tăng, chi phí tín dụng tăng, giảm nhu cầu vay và chi tiêu, từ đó giảm áp lực lên giá cả.
- Tăng trưởng kinh tế: Tăng lãi suất có thể làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Các doanh nghiệp sẽ giảm đầu tư do chi phí vốn cao, người tiêu dùng cũng sẽ hạn chế chi tiêu. Trong một số trường hợp, nếu quá “diều hâu”, chính sách này có thể đẩy nền kinh tế vào suy thoái.
- Thị trường việc làm: Tăng trưởng kinh tế chậm lại thường dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, do các doanh nghiệp có thể cắt giảm nhân sự hoặc hạn chế tuyển dụng.
- Tỷ giá hối đoái: Lãi suất cao hơn làm tăng lợi suất của các tài sản bằng đồng nội tệ, thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài. Điều này làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền đó, dẫn đến việc đồng nội tệ mạnh lên (tăng giá).
- Thị trường chứng khoán: Chính sách Hawkish thường tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán. Lãi suất cao làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp (do chi phí vay cao), làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai (khi định giá cổ phiếu), và khiến các kênh đầu tư an toàn hơn như tiền gửi ngân hàng trở nên hấp dẫn hơn so với cổ phiếu rủi ro.
- Thị trường trái phiếu: Lãi suất tăng thường làm giảm giá trái phiếu hiện có (trái phiếu có lợi suất cố định sẽ kém hấp dẫn hơn so với trái phiếu phát hành mới với lợi suất cao hơn).
- Thị trường bất động sản: Lãi suất vay mua nhà tăng cao làm giảm khả năng chi trả của người mua, dẫn đến nhu cầu giảm và giá bất động sản có xu hướng chững lại hoặc giảm.
- Vàng và hàng hóa: Trong môi trường lãi suất cao và đồng USD mạnh, vàng (vốn được coi là tài sản trú ẩn an toàn không sinh lời) thường kém hấp dẫn hơn. Giá các loại hàng hóa khác cũng có thể giảm do lo ngại về tăng trưởng kinh tế chậm lại.
3.2. Tác động của chính sách Dovish
- Lạm phát: Chính sách Dovish có thể dẫn đến lạm phát gia tăng. Khi lãi suất thấp và cung tiền dồi dào, chi tiêu và đầu tư tăng mạnh, tạo áp lực lên giá cả.
- Tăng trưởng kinh tế: Giảm lãi suất và nới lỏng tiền tệ kích thích hoạt động kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng GDP.
- Thị trường việc làm: Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ thường đi kèm với việc tạo ra nhiều việc làm mới, giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- Tỷ giá hối đoái: Lãi suất thấp hơn làm giảm lợi suất của các tài sản bằng đồng nội tệ, khiến dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra. Điều này làm giảm nhu cầu đối với đồng tiền đó, dẫn đến việc đồng nội tệ yếu đi (giảm giá).
- Thị trường chứng khoán: Chính sách Dovish thường tác động tích cực đến thị trường chứng khoán. Lãi suất thấp làm giảm chi phí vay của doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư mở rộng sản xuất, và làm tăng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai, khiến cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn so với các kênh đầu tư khác.
- Thị trường trái phiếu: Lãi suất giảm thường làm tăng giá trái phiếu hiện có (do lợi suất của chúng trở nên hấp dẫn hơn so với trái phiếu phát hành mới).
- Thị trường bất động sản: Lãi suất vay mua nhà giảm làm tăng khả năng chi trả của người mua, kích thích nhu cầu và đẩy giá bất động sản tăng lên.
- Vàng và hàng hóa: Trong môi trường lãi suất thấp và đồng USD yếu, vàng trở nên hấp dẫn hơn như một kênh đầu tư thay thế. Giá các loại hàng hóa khác cũng có thể tăng do kỳ vọng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn.

4. Cách nhận biết Hawkish hay Dovish
Việc nhận biết lập trường Hawkish hay Dovish của một ngân hàng trung ương đòi hỏi sự theo dõi sát sao các phát biểu, báo cáo và quyết định của họ.
Các yếu tố cần quan tâm:
- Lãi suất: Đây là chỉ báo rõ ràng nhất. Quyết định tăng lãi suất thể hiện lập trường Hawkish, giảm lãi suất thể hiện lập trường Dovish.
- Biên bản cuộc họp: Biên bản các cuộc họp của ủy ban chính sách tiền tệ (ví dụ: FOMC của Fed) thường chứa đựng những tín hiệu quan trọng về quan điểm của các thành viên. Các từ ngữ như “lo ngại về lạm phát,” “thắt chặt chính sách,” “cần hành động quyết liệt” thường là Hawkish. Ngược lại, “lo ngại về tăng trưởng chậm,” “hỗ trợ nền kinh tế,” “cần duy trì chính sách nới lỏng” thường là Dovish.
- Phát biểu của các quan chức: Các bài phát biểu, trả lời phỏng vấn của chủ tịch ngân hàng trung ương và các quan chức cấp cao khác có thể tiết lộ định hướng chính sách.
- Dự báo kinh tế: Báo cáo dự báo về lạm phát, tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp của ngân hàng trung ương cũng phản ánh quan điểm của họ. Nếu dự báo lạm phát cao và tăng trưởng mạnh, có thể họ sẽ có xu hướng Hawkish. Nếu dự báo tăng trưởng yếu và tỷ lệ thất nghiệp cao, có thể họ sẽ có xu hướng Dovish.
- Chương trình mua tài sản (Quantitative Easing/Tightening): Việc tiếp tục mua tài sản hoặc mở rộng bảng cân đối kế toán là Dovish. Việc giảm quy mô mua tài sản hoặc thu hẹp bảng cân đối kế toán là Hawkish.
Lưu ý quan trọng:
Không phải lúc nào một ngân hàng trung ương cũng hoàn toàn Hawkish hay hoàn toàn Dovish. Lập trường của họ có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế vĩ mô và dữ liệu mới nhất. Một ngân hàng trung ương có thể Hawkish trong một giai đoạn để kiềm chế lạm phát, sau đó chuyển sang Dovish khi lạm phát đã được kiểm soát và cần hỗ trợ tăng trưởng.
5. Bảng so sánh Hawkish và Dovish
Tiêu chí so sánh | Hawkish (Diều hâu) | Dovish (Bồ câu) |
---|---|---|
Mục tiêu ưu tiên | Kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả. | Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm thất nghiệp. |
Công cụ chính sách | Tăng lãi suất; Giảm cung tiền (thắt chặt định lượng). | Giảm lãi suất; Tăng cung tiền (nới lỏng định lượng). |
Quan điểm về lãi suất | Sẵn sàng tăng lãi suất hoặc giữ ở mức cao. | Sẵn sàng giảm lãi suất hoặc giữ ở mức thấp. |
Quan điểm về lạm phát | Rất lo ngại về lạm phát cao; ưu tiên kiểm soát lạm phát. | Sẵn sàng chấp nhận một mức lạm phát cao hơn để kích thích tăng trưởng. |
Quan điểm về tăng trưởng kinh tế | Chấp nhận tốc độ tăng trưởng chậm lại, thậm chí suy thoái nhẹ, để kiềm chế lạm phát. | Ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng, ngay cả khi lạm phát có thể tăng. |
Khi nào áp dụng | Kinh tế đang tăng trưởng quá “nóng”, lạm phát cao hoặc có nguy cơ tăng cao. | Kinh tế suy thoái, tăng trưởng chậm, thất nghiệp cao, nguy cơ giảm phát. |
Tác động đến Tỷ giá hối đoái | Đồng nội tệ mạnh lên (do thu hút dòng vốn nước ngoài). | Đồng nội tệ yếu đi (do dòng vốn chảy ra). |
Tác động đến Thị trường chứng khoán | Thường tiêu cực (chi phí vay cao, lợi nhuận giảm, kênh an toàn hấp dẫn hơn). | Thường tích cực (chi phí vay thấp, kích thích đầu tư, cổ phiếu hấp dẫn). |
Tác động đến Thị trường trái phiếu | Giá trái phiếu hiện có giảm (do lợi suất trái phiếu mới cao hơn). | Giá trái phiếu hiện có tăng (do lợi suất trái phiếu mới thấp hơn). |
Tác động đến Thị trường bất động sản | Nhu cầu và giá có xu hướng chững lại hoặc giảm (do lãi suất vay mua nhà tăng). | Nhu cầu và giá có xu hướng tăng (do lãi suất vay mua nhà giảm). |
Tác động đến Vàng và hàng hóa | Vàng và hàng hóa thường kém hấp dẫn (do đồng USD mạnh và lãi suất cao). | Vàng và hàng hóa thường hấp dẫn hơn (do đồng USD yếu và lãi suất thấp). |
Các thuật ngữ liên quan | Thắt chặt định lượng (Quantitative Tightening – QT), thắt chặt tiền tệ. | Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE), nới lỏng tiền tệ. |
Hiểu rõ Hawkish và Dovish là yếu tố quan trọng để nhà đầu tư và người quan tâm đến kinh tế đưa ra quyết định sáng suốt. Chính sách Hawkish tập trung kiểm soát lạm phát, trong khi Dovish ưu tiên tăng trưởng kinh tế và việc làm. Tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế, các ngân hàng trung ương sẽ áp dụng một trong hai hướng đi này, và mỗi hướng đi đều có tác động sâu rộng đến thị trường tài chính.
Nếu bạn là nhà đầu tư, việc theo dõi các tín hiệu từ ngân hàng trung ương và dữ liệu kinh tế sẽ giúp bạn dự đoán xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp. Hãy luôn cập nhật thông tin từ các nguồn đáng tin cậy như báo cáo của FED, ECB hoặc các tổ chức tài chính uy tín để nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro.