Bạn đã từng nghe đến forex – thị trường tài chính lớn nhất thế giới với cơ hội kiếm lời hấp dẫn? Giao dịch forex không chỉ là nơi các loại tiền tệ được trao đổi mà còn là sân chơi đầy thử thách, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng vững vàng. Để chinh phục thị trường này, bước đầu tiên là nắm rõ các thuật ngữ quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu về các thuật ngữ trong forex, từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ thực tế để bạn tự tin bước vào hành trình giao dịch. Dù bạn là người mới bắt đầu hay trader dày dặn kinh nghiệm, đây sẽ là “cẩm nang” không thể thiếu. Hãy bắt đầu khám phá ngay!
1. Thuật ngữ cơ bản
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Forex (FX) | Thị trường ngoại hối, nơi giao dịch các cặp tiền tệ toàn cầu. |
Currency Pair | Cặp tiền tệ, ví dụ: EUR/USD, thể hiện tỷ giá giữa 2 đồng tiền. |
Base Currency | Đồng tiền cơ sở, đứng trước trong cặp tiền (EUR trong EUR/USD). |
Quote Currency | Đồng tiền định giá, đứng sau trong cặp tiền (USD trong EUR/USD). |
Pip | Đơn vị nhỏ nhất của biến động giá, thường là 0.0001 (trừ JPY là 0.01). |
Pipette | Đơn vị nhỏ hơn pip, bằng 1/10 pip (0.00001 trong EUR/USD). |
Spread | Chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask), chi phí giao dịch. |
Lot | Đơn vị khối lượng giao dịch: Standard (100,000), Mini (10,000), Micro (1,000). |
Leverage | Đòn bẩy tài chính, cho phép giao dịch số tiền lớn hơn vốn thực (ví dụ: 1:100). |
Margin | Ký quỹ, số tiền cần để mở và duy trì vị thế giao dịch. |
Equity | Giá trị thực tế của tài khoản, bao gồm vốn ban đầu và lãi/lỗ hiện tại. |
Free Margin | Số tiền ký quỹ còn lại sau khi trừ Margin đang sử dụng. |
2. Các loại lệnh giao dịch
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Market Order | Lệnh thị trường, mua/bán ngay lập tức theo giá hiện tại. |
Limit Order | Lệnh giới hạn, mua/bán khi giá đạt mức cụ thể do trader đặt. |
Stop Order | Lệnh dừng, kích hoạt mua/bán khi giá chạm mức nhất định. |
Buy Limit | Lệnh mua giới hạn, đặt mua ở mức giá thấp hơn giá hiện tại. |
Sell Limit | Lệnh bán giới hạn, đặt bán ở mức giá cao hơn giá hiện tại. |
Buy Stop | Lệnh mua dừng, mua khi giá vượt qua mức nhất định (dự đoán tăng). |
Sell Stop | Lệnh bán dừng, bán khi giá giảm qua mức nhất định (dự đoán giảm). |
Stop Loss | Lệnh tự động đóng giao dịch để hạn chế thua lỗ. |
Take Profit | Lệnh tự động đóng giao dịch để chốt lời. |
Trailing Stop | Lệnh dừng lỗ động, tự động điều chỉnh theo giá để bảo vệ lợi nhuận. |
3. Phân tích thị trường
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Technical Analysis | Phân tích kỹ thuật, dựa trên biểu đồ và chỉ báo để dự đoán giá. |
Fundamental Analysis | Phân tích cơ bản, dựa trên tin tức kinh tế, lãi suất, v.v. |
Trend | Xu hướng giá: Uptrend (tăng), Downtrend (giảm), Sideways (ngang). |
Support | Mức hỗ trợ, vùng giá thường bật tăng khi giảm tới. |
Resistance | Mức kháng cự, vùng giá thường giảm khi tăng tới. |
Breakout | Phá vỡ, giá vượt qua mức hỗ trợ/kháng cự, báo hiệu xu hướng mạnh. |
Pullback | Giá điều chỉnh tạm thời trong xu hướng chính trước khi tiếp tục. |
Reversal | Đảo chiều, xu hướng hiện tại kết thúc và chuyển hướng ngược lại. |
Candlestick | Nến Nhật, biểu đồ thể hiện giá mở, đóng, cao, thấp trong một khung thời gian. |
Volatility | Độ biến động, mức độ thay đổi giá trong một khoảng thời gian. |
Correlation | Mối quan hệ giữa các cặp tiền tệ (ví dụ: EUR/USD và USD/CHF thường ngược nhau). |
4. Chỉ báo kỹ thuật
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Moving Average (MA) | Đường trung bình động, làm mượt giá để xác định xu hướng. |
RSI | Chỉ số sức mạnh tương đối, đo mức quá mua (>70) hoặc quá bán (<30). |
MACD | Chỉ báo đo động lượng và xu hướng dựa trên đường trung bình động. |
Bollinger Bands | Dải Bollinger, đo độ biến động và xác định vùng giá tiềm năng đảo chiều. |
Fibonacci Retracement | Công cụ xác định mức thoái lui dựa trên tỷ lệ Fibonacci (38.2%, 61.8%, v.v.). |
Stochastic Oscillator | Chỉ báo dao động, đo lường vị trí giá đóng cửa trong phạm vi giá. |
ADX | Chỉ số định hướng trung bình, đo sức mạnh của xu hướng. |
Ichimoku Cloud | Hệ thống đám mây Ichimoku, cung cấp tín hiệu xu hướng và hỗ trợ/kháng cự. |
5. Quản lý rủi ro
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Risk/Reward Ratio | Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận, so sánh số tiền có thể mất và có thể kiếm được. |
Drawdown | Mức giảm vốn trong tài khoản do thua lỗ (tính bằng %). |
Margin Call | Yêu cầu nạp thêm tiền khi tài khoản ký quỹ không đủ để duy trì vị thế. |
Stop Out | Tài khoản bị đóng tự động khi mức ký quỹ giảm dưới ngưỡng cho phép. |
Position Sizing | Quy mô vị thế, quyết định số lot dựa trên vốn và rủi ro chấp nhận được. |
Overleveraging | Sử dụng đòn bẩy quá mức, dẫn đến rủi ro cao mất toàn bộ vốn. |
Hedging | Phòng ngừa rủi ro bằng cách mở vị thế ngược chiều nhau. |
6. Thị trường, tổ chức và broker
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Broker | Nhà môi giới, trung gian giữa trader và thị trường forex. |
Liquidity | Thanh khoản, khả năng mua/bán dễ dàng mà không ảnh hưởng lớn đến giá. |
ECN | Mạng lưới giao tiếp điện tử, kết nối trực tiếp trader với thị trường liên ngân hàng. |
Market Maker | Nhà tạo lập thị trường, broker cung cấp giá mua/bán và giao dịch trực tiếp với trader. |
Swap | Phí qua đêm, lãi suất trả/nhận khi giữ vị thế qua đêm, do broker tính toán. |
Commission | Phí hoa hồng, khoản phí broker tính trên mỗi giao dịch (thường với tài khoản ECN). |
Introducing Broker (IB) | Nhà môi giới giới thiệu, đại lý quảng bá broker chính để kiếm hoa hồng. |
Bonus | Tiền thưởng broker cung cấp (ví dụ: bonus nạp tiền), thường có điều kiện rút. |
Bullish | Tâm lý tăng giá, kỳ vọng giá sẽ tăng. |
Bearish | Tâm lý giảm giá, kỳ vọng giá sẽ giảm. |
7. Chiến lược giao dịch
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Scalping | Giao dịch ngắn hạn, kiếm lợi nhuận từ biến động nhỏ trong vài phút. |
Day Trading | Giao dịch trong ngày, đóng tất cả vị thế trước khi thị trường đóng cửa. |
Swing Trading | Giao dịch trung hạn, giữ vị thế vài ngày đến vài tuần để bắt sóng lớn. |
Carry Trade | Kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền. |
News Trading | Giao dịch dựa trên tin tức kinh tế lớn (ví dụ: Non-Farm Payrolls). |
8. Công cụ và nền tảng
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
MetaTrader (MT4/MT5) | Nền tảng giao dịch phổ biến, hỗ trợ biểu đồ, chỉ báo, robot giao dịch. |
Expert Advisor (EA) | Robot giao dịch tự động, hoạt động dựa trên thuật toán lập trình. |
Backtesting | Kiểm tra chiến lược giao dịch trên dữ liệu lịch sử để đánh giá hiệu quả. |
9. Tâm lý và sự kiện
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
FOMO | Fear Of Missing Out, nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội, dẫn đến giao dịch vội vàng. |
Greed | Lòng tham, giữ vị thế quá lâu hoặc giao dịch quá mức để kiếm thêm lợi nhuận. |
Fear | Nỗi sợ, khiến trader đóng lệnh sớm hoặc không dám vào lệnh. |
Black Swan Event | Sự kiện bất ngờ, hiếm gặp, gây biến động lớn (ví dụ: đại dịch, Brexit). |
10. Các thuật ngữ khác
Thuật ngữ | Giải thích |
---|
Bid Price | Giá mua, mức giá mà thị trường sẵn sàng mua từ bạn. |
Ask Price | Giá bán, mức giá mà thị trường sẵn sàng bán cho bạn. |
Slippage | Trượt giá, sự khác biệt giữa giá đặt lệnh và giá thực tế được khớp. |
Tại sao hiểu thuật ngữ Forex lại quan trọng?
Hiểu rõ các thuật ngữ forex không chỉ giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn mà còn tránh được những sai lầm không đáng có. Thị trường forex phức tạp, và việc nắm bắt ngôn ngữ của nó là bước đầu tiên để trở thành trader chuyên nghiệp. Hãy dành thời gian thực hành trên tài khoản demo để làm quen với các khái niệm này trước khi giao dịch thật.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ trong giao dịch forex, từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục thị trường ngoại hối. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một thuật ngữ cụ thể hoặc cần hướng dẫn chi tiết, hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận!