Pullback là một trong những thuật ngữ khá phổ biến mà Trader nên biết và hiểu rõ nó. Giao dịch pullback có thể giúp Trader có được những chiến lược với điểm dừng lỗ chặt chẽ, đem đến tỷ lệ Risk:Reward tốt, đồng thời điểm vào lệnh cũng sẽ tốt hơn và tiềm năng lợi nhuận cũng sẽ lớn hơn. Bài viết này sẽ giải thích Pullback là gì? Ưu nhược điểm của giao dịch Pullback? Chiến lược Pullback hiệu quả nhất trong forex…
MỤC LỤC
1. Pullback là gì?
Pullback là hành động mà giá đi ngược xu hướng chính của thị trường trong ngắn hạn. Có thể nói nôm na là thị trường sẽ nghỉ ngơi 1 chút trước khi tiếp tục xu hướng của nó.
Pullback còn được gọi là sự điều chỉnh giá hoặc sự thoái lui.
Bạn biết rằng, giá không bao giờ di chuyển theo một đường thẳng. Nó di chuyển lên và xuống, ngay cả trong các xu hướng.
Trong ảnh dưới đây, bạn thấy cặp USD/JPY đang trong 1 xu hướng tăng (uptrend), mỗi đoạn giá giảm (được minh họa bằng mũi tên) chính là một cú Pullback.
Để nhận diện được những đợt Pullback chính xác nhất, điều cốt lõi là bạn phải là xác định được xu hướng chính của thị trường hiện tại.
2. Phân biệt Pullback và Reversal (đảo chiều)
Với những người mới bước chân vào thị trường, rất hay nhầm lẫn khi xác định đâu là Pullback, đâu là đảo chiều Reversal. Nếu tính toán sai, bạn sẽ nhận phải hậu quả rất nghiêm trọng. Vậy làm thế nào để Trader có thể phân biệt giữa hai loại này?
Pullback (điều chỉnh giá) | Reversal (đảo chiều xu hướng) |
Thường xuất hiện trong giai đoạn biến động mạnh của xu hướng chính | Xuất hiện sau các giai đoạn tích lũy hoặc sideway |
Biến động giá ngắn hạn | Biến động giá dài hạn |
Ít có các mẫu biểu đồ đặc trưng, chủ yếu dựa vào các chỉ báo như RSI hay MACD để xác định xu hướng | Xuất hiện trong nhiều mẫu biểu đồ đặc trưng như mô hình Vai đầu vai, mô hình hai đỉnh/2 đáy hoặc các mô hình nến… |
Trong một xu hướng tăng sẽ xuất hiện tình trạng quá mua để giá điều chỉnh lại. Ngược lại, trong xu hướng giảm, xuất hiện tình trạng quá bán để giá điều chỉnh lại. | Trong một xu hướng tăng, khi bên mua không còn đủ sức đẩy giá lên nữa, giá sẽ đảo chiều và giảm dần. Ngược lại, trong xu hướng giảm, bên bán không còn đủ sức đẩy giá thấp hơn nữa, giá sẽ đảo chiều và tăng dần |
Ví dụ dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt:
Trong hình minh họa trên, pullback (1) là một sự điều chỉnh giá ngắn hạn. Sự đảo chiều thực sự (2) phản ánh sự thay đổi dài hạn trong xu hướng. Sự đảo chiều xảy ra khi tâm lý thị trường thay đổi.
>> Để phân biệt các đợt điều chỉnh giá với các đợt đảo chiều, bạn có thể sử dụng các chỉ báo xác định mức hỗ trợ và kháng cự và thể hiện sự phân kỳ:
Trung bình động MA
Chỉ báo trung bình động MA có nhiều chức năng. Một trong số đó là báo hiệu một sự đảo chiều của thị trường. Ở đây, bạn nên tìm hiểu thêm về Golden Cross và Death Cross. Khi đường trung bình động có chu kỳ nhỏ hơn cắt đường MA với chu kỳ rộng từ dưới lên, đó là tín hiệu của xu hướng tăng. Khi một đường MA có khoảng thời gian dài hơn được cắt từ trên xuống dưới, đó là dấu hiệu của một xu hướng giảm. Mặc dù, trong nhiều trường hợp, độ trễ của chỉ báo MA được coi là một bất lợi. Tuy nhiên, trong trường hợp này, đó là một tín hiệu tốt cho thấy sẽ xảy ra sự đảo ngược xu hướng.
Pivot Points
Pivot Points là một trong những chỉ báo tốt nhất giúp xác định mức hỗ trợ và kháng cự. Giá được cho là sẽ tăng trở lại từ những mức này. Do đó, nếu giá chạm mức này, bạn có thể coi đó là điểm vào của đợt pullback. Nếu giá vượt qua các mức, đó là một sự đảo chiều.
Fibonacci Retracements
Fibonacci thoái lui cũng phục vụ như mức hỗ trợ và kháng cự. Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng chúng để xác định pullback. Thông thường, 50% và 61,8% được sử dụng trong các chiến lược giao dịch. Nếu giá phục hồi từ các mức này, đó là tín hiệu cho thấy xu hướng sẽ tiếp tục. Tại đây, bạn có thể sử dụng lệnh chờ mua hoặc bán.
RSI
Bộ dao động RSI được sử dụng để xác định các điều kiện thị trường quá mua và quá bán. Nếu chỉ báo cắt đường 70 đi xuống, nó có thể là dấu hiệu của một đợt pullback. Khi nó phá vỡ 30 trở lên, nó cũng có thể là một pullback. Tuy nhiên, tín hiệu đáng tin cậy hơn là sự hội tụ / phân kỳ. Khi chỉ báo hình thành sự phân kỳ với biểu đồ giá, đó là tín hiệu của sự đảo chiều giá. Nó có thể vừa là pullback vừa là xu hướng đảo ngược. Ở đây, bạn nên xem xét tâm lý thị trường.
ADX
Chỉ báo ADX không hiển thị hướng của xu hướng nhưng phản ánh sức mạnh của nó. Bất kỳ giá trị nào trên 25 đều báo hiệu một xu hướng mạnh. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng xác định xem đó là một pullback hay một đảo chiều. Nếu bạn thấy rằng giá trị đọc trên 25, sự đảo chiều của giá có thể được coi là một đợt pullback. Ngay khi ADX di chuyển xuống dưới 25, hãy kỳ vọng xu hướng sẽ đảo ngược.
3. Ưu và nhược điểm của giao dịch Pullback
3.1. Ưu điểm
Một đợt pullback cho phép các nhà giao dịch mua với giá thấp hơn trong xu hướng tăng và bán với giá cao hơn trong xu hướng giảm.
Hãy tưởng tượng rằng bạn đã bỏ lỡ sự khởi đầu của một xu hướng tăng nhưng vẫn muốn tham gia thị trường. Giá di chuyển lên theo xu hướng tăng. Vì vậy, mỗi khi đỉnh được hình thành, cơ hội mua ở mức giá thích hợp của bạn sẽ giảm xuống.
Tuy nhiên, khi một đợt pullback xảy ra, bạn sẽ có cơ hội nhận được mức giá thấp hơn.
3.2. Nhược điểm
Phân biệt điều chỉnh hay đảo chiều? Thật không dễ dàng để xác định xem những gì bạn đang thấy là một sự thoái lui hay một sự đảo chiều, đặc biệt là đối với những người mới tham gia thị trường forex.
Hãy tưởng tượng rằng bạn nghĩ rằng thị trường đã giảm trong ngắn hạn và giữ cho giao dịch của bạn ở trạng thái mở vì bạn kỳ vọng xu hướng sẽ tiếp tục.
Tuy nhiên, hóa ra một sự đảo ngược xu hướng đang diễn ra và bạn bị thiệt hại đáng kể.
Thật khó để dự đoán sự bắt đầu và kết thúc của một đợt pullback. Bạn có thể dễ dàng bỏ lỡ điểm khi xu hướng tiếp tục.
4. Các chiến lược giao dịch Pullback hiệu quả nhất
Dưới đây là 4 bí quyết giao dịch Pullback cho phép bạn tối ưu hóa điểm vào để mang lại lợi nhuận cao nhất, cũng như hạn chế rủi ro thua lỗ xuống mức thấp nhất.
4.1. Chiến lược đường xu hướng Trendline
Chiến lược đầu tiên là dựa trên đường Trendline. Tất cả những gì bạn cần làm là vẽ một đường xu hướng. Nếu đó là một xu hướng tăng, bạn nên vẽ một đường hỗ trợ. Nếu đó là một xu hướng giảm, bạn cần vẽ một đường kháng cự. Đường này sẽ đóng vai trò như một rào cản. Nếu giá phá vỡ mức này, có khả năng có một sự đảo chiều xu hướng. Tuy nhiên, nếu giá phục hồi, đó là một đợt Pullback.
4.2. Chiến lược Moving Averages
Ở đây, tôi kết hợp đường trung bình động MA và mô hình nến. Nếu bạn đã quen với các mẫu hình nến thì sẽ không làm khó được bạn.
Bạn nên áp dụng đường trung bình động trên biểu đồ giá. Nó sẽ phản ánh xu hướng hiện tại và hoạt động như một hỗ trợ hoặc kháng cự. Khoảng thời gian của MA sẽ phụ thuộc vào khung thời gian mà bạn giao dịch.
Ngay sau khi giá chạm MA, bạn nên tìm kiếm mô hình nến đảo chiều. Các tùy chọn tốt nhất là các mẫu Engulfing và Shooting (trên biểu đồ bên dưới) hoặc các mẫu Evening Star. Điều đó làm cho nó trở thành cơ hội tuyệt vời để mua với giá thấp nhất hoặc bán với giá cao nhất.
4.3. Chiến lược ADX
ADX là một chỉ báo khác có thể giúp bạn giao dịch pullback. ADX không hiển thị hướng xu hướng. Thay vào đó, nó được sử dụng để thể hiện sức mạnh của xu hướng. Thông thường, bất kỳ giá trị nào trên 25 đều là dấu hiệu của một xu hướng mạnh.
Chúng ta cũng nên thực hiện chỉ báo MA trên biểu đồ giá. Khoảng thời gian của đường trung bình động phụ thuộc vào khung thời gian. Ngay sau khi giá chạm vào MA và ADX báo hiệu một xu hướng mạnh, bạn có thể sử dụng nó làm điểm vào và tiếp tục giao dịch trong xu hướng.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã học được:
Pullback là một phần của xu hướng chính và nó thúc đẩy giá tiếp tục di chuyển theo xu hướng.
Trái lại, đảo chiều là trạng thái thay đổi chiều hướng xu hướng của thị trường, tức là thay đổi chiều tăng sang chiều giảm và ngược lại.
Thật khó để dự đoán và phân biệt Pullback với sự đảo chiều xu hướng. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải thực hành giao dịch Pullback trước khi tham gia giao dịch thật.