Nasdaq là một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới, nổi tiếng với các công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Microsoft, Amazon và Tesla. Là biểu tượng của sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế, Nasdaq đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính toàn cầu. Nếu bạn là một nhà đầu tư chứng khoán và đang quan tâm đến thị trường thế giới thì bạn không thể bỏ qua chỉ số Nasdaq. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết sàn Nasdaq gì, sàn Nasdaq hoạt động ra sao, chỉ số Nasdaq là gì và lý do vì sao Nasdaq thu hút nhà đầu tư.
MỤC LỤC
1. Nasdaq là gì?
Nasdaq, viết tắt của National Association of Securities Dealers Automated Quotations, là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ 2 thế giới sau NYSE (Sàn giao dịch chứng khoán New York), xét về góc độ vốn hóa thị trường. Nasdaq có trụ sở tại New York, Hoa Kỳ. Thành lập vào năm 1971 bởi Hiệp hội nhà giao dịch chứng khoán Mỹ (NASD), Nasdaq là sàn giao dịch chứng khoán phi tập trung đầu tiên, sử dụng hệ thống giao dịch tự động để đảm bảo tính minh bạch và tốc độ xử lý lệnh.
Không giống NYSE với giao dịch trực tiếp tại sàn, Nasdaq hoạt động hoàn toàn trực tuyến qua hệ thống điện tử hiện đại. Điều này giúp tăng tốc độ giao dịch và cải thiện tính thanh khoản, khiến Nasdaq trở thành lựa chọn hàng đầu của các công ty công nghệ và nhà đầu tư toàn cầu.
Đặc điểm nổi bật của sàn Nasdaq
Quy mô lớn: Nasdaq hiện niêm yết khoảng 3,300 công ty với tổng giá trị vốn hóa thị trường ước tính khoảng 25 nghìn tỷ USD.
Tập trung vào công nghệ: Nasdaq là nơi quy tụ các tập đoàn công nghệ như Apple, Microsoft, Google, Amazon, Meta, và Tesla, trở thành “chuẩn mực” cho cổ phiếu công nghệ tại Mỹ.
Phí niêm yết thấp: Với mức phí niêm yết tối đa khoảng 150,000 USD, Nasdaq thu hút nhiều công ty khởi nghiệp và mới nổi.
Công nghệ tiên tiến: Nasdaq là sàn giao dịch đầu tiên ứng dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu, đảm bảo hiệu suất và bảo mật.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của sàn Nasdaq
Nasdaq ra đời vào năm 1971 với mục tiêu tạo ra hệ thống giao dịch chứng khoán tự động, minh bạch và hiệu quả hơn so với các sàn truyền thống. Dưới đây là các cột mốc quan trọng:
1971: Nasdaq được thành lập, trở thành sàn giao dịch chứng khoán phi tập trung đầu tiên trên thế giới.
- 1975: NASDAQ phát minh ra đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) hiện đại bằng cách niêm yết các công ty được hỗ trợ bởi vốn mạo hiểm. Điều này cho phép các tập đoàn bảo lãnh phát hành giao dịch với tư cách là nhà tạo lập thị trường.
- 1985: NASDAQ tạo ra chỉ số rất phổ biến là chỉ số NASDAQ-100.
- 1996: Trang web trao đổi đầu tiên hoạt động: www.nasdaq.com.
- 1998: NASDAQ sáp nhập với Sở giao dịch chứng khoán Mỹ để thành lập Nhóm thị trường NASDAQ-AMEX. AMEX sau đó được NYSE Euronext mua lại vào năm 2008 và dữ liệu của nó được tích hợp vào NYSE.
- 2000: Các thành viên NASDAQ bỏ phiếu tái cấu trúc và tách NASDAQ thành một công ty vì lợi nhuận do cổ đông sở hữu giao dịch công khai: NASDAQ
- Stock Market Inc.
- 2007: NASDAQ mua lại OMX, một công ty tài chính Thụy Điển-Phần Lan và đổi tên thành NASDAQ OMX Group. NASDAQ OMX mua Sở giao dịch chứng
- khoán Boston.
- 2008: NASDAQ OMX mua Sàn giao dịch chứng khoán Philadelphia, sàn giao dịch chứng khoán lâu đời nhất ở Hoa Kỳ.
- 2009: NASDAQ OMX tạo phiên bản di động của nasdaq.com, một phiên bản đầu tiên trong ngành.
- 2020-2021: Đại dịch Covid-19 thúc đẩy tăng trưởng của các công ty công nghệ, giúp chỉ số Nasdaq tăng mạnh (ước tính khoảng 60% từ tháng 01/2020)
Hiện nay, Nasdaq quản lý hơn 90 thị trường tại 50 quốc gia, khẳng định vị thế là nền tảng tài chính hàng đầu toàn cầu.
3. Chỉ số Nasdaq là gì?
Chỉ số Nasdaq là các chỉ số chứng khoán dựa trên giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn Nasdaq, đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường hiệu suất thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Hai chỉ số nổi bật nhất là:
3.1. Chỉ số Nasdaq Composite
Chỉ số Nasdaq Composite (ký hiệu: IXIC) là chỉ số tổng hợp, bao gồm hơn 3,000 công ty niêm yết trên sàn Nasdaq, thuộc các lĩnh vực như công nghệ, tài chính, y tế, năng lượng, và hàng tiêu dùng.
Đặc điểm:
Công nghệ chiếm tỷ trọng lớn (ước tính khoảng 46.4%), tiếp theo là dịch vụ tiêu dùng (20.16%), chăm sóc sức khỏe (10.86%), và tài chính (5.89%)
Phản ánh hiệu suất tổng thể của thị trường Nasdaq, thường xuất hiện trong các bản tin tài chính.
Cách tính: Dựa trên phương pháp trọng số vốn hóa thị trường, giá trị vốn hóa của mỗi công ty được nhân với giá cổ phiếu và chia cho một ước số điều chỉnh.
3.2. Chỉ số Nasdaq 100
Chỉ số Nasdaq 100 (ký hiệu: NDX) bao gồm 100 công ty phi tài chính lớn nhất trên sàn Nasdaq (hiện có 101 mã do một số công ty niêm yết hai lớp cổ phiếu như Alphabet), chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ.
Đặc điểm:
Bao gồm các “ông lớn” như Apple, Microsoft, Amazon, Alphabet, và Tesla.
Là chỉ số tham khảo quan trọng cho nhà đầu tư theo dõi các công ty công nghệ hàng đầu.
Cách tính: Sử dụng phương pháp trọng số vốn hóa thị trường, giới hạn tỷ trọng mỗi công ty dưới 24% để đảm bảo sự cân bằng.
3.3. Các chỉ số khác
Nasdaq Financial-100: Đo lường hiệu suất của 100 công ty tài chính lớn nhất, như ngân hàng, bảo hiểm, và quỹ đầu tư.
Nasdaq Biotechnology Index: Tập trung vào khoảng 200 công ty công nghệ sinh học và dược phẩm.
4. Vai trò của chỉ số Nasdaq trên thị trường chứng khoán
Chỉ số Nasdaq đóng vai trò quan trọng trên thị trường chứng khoán với các chức năng chính sau:
- Đo lường hiệu suất thị trường: Nasdaq Composite là chỉ số đại diện cho hơn 3.000 cổ phiếu niêm yết trên sàn Nasdaq, phản ánh sức khỏe của thị trường, đặc biệt là các công ty công nghệ, internet và sinh học.
- Định hướng đầu tư: Nhà đầu tư sử dụng Nasdaq để đánh giá xu hướng thị trường, so sánh hiệu suất danh mục đầu tư và đưa ra quyết định phân bổ vốn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao.
- Chỉ báo kinh tế: Do tập trung vào công nghệ, Nasdaq phản ánh sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế, giúp dự đoán xu hướng kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong các ngành công nghệ tiên tiến.
- Công cụ tài chính: Chỉ số Nasdaq là cơ sở cho nhiều sản phẩm đầu tư như quỹ ETF (ví dụ: QQQ), hợp đồng tương lai và quyền chọn, giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường dễ dàng.
- Tâm lý thị trường: Biến động của Nasdaq ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư toàn cầu, đặc biệt khi các gã khổng lồ công nghệ như Apple, Microsoft hay Amazon có tác động lớn đến chỉ số.
Tóm lại, Nasdaq không chỉ là thước đo hiệu suất mà còn là động lực thúc đẩy đầu tư và phản ánh sự phát triển của các ngành công nghệ trên toàn cầu.
5. Điều kiện niêm yết trên sàn Nasdaq
Để được niêm yết trên Nasdaq, các công ty phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt, đảm bảo tính minh bạch và chất lượng. Một số yêu cầu chính bao gồm:
Tài chính:
Thu nhập ròng tối thiểu 750,000 USD trong năm trước hoặc 2/3 năm gần nhất.
Tổng giá trị vốn cổ đông ít nhất 4-5 triệu USD.
Giá cổ phiếu tối thiểu 4 USD và tổng giá trị cổ phiếu công khai tối thiểu 1 triệu USD.
Thanh khoản:
Khối lượng giao dịch trung bình mỗi ngày ít nhất 200,000 cổ phiếu (áp dụng cho một số tiêu chuẩn như Nasdaq 100).
Niêm yết độc quyền trên Nasdaq với thời gian tối thiểu 2 năm (hoặc 1 năm nếu thuộc top 100 công ty vốn hóa lớn).
Báo cáo:
Công ty phải công bố báo cáo tài chính hàng quý và hàng năm, không có nguy cơ phá sản.
Những tiêu chí này giúp Nasdaq duy trì danh tiếng là sàn giao dịch chất lượng cao, giảm rủi ro cho nhà đầu tư.
6. Vì sao Nasdaq thu hút nhà đầu tư?
Nasdaq là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư nhờ những lợi thế sau:
6.1. Tính thanh khoản cao
Với khoảng 3,300 công ty niêm yết và khối lượng giao dịch hàng ngày lớn, Nasdaq đảm bảo tính thanh khoản vượt trội, cho phép nhà đầu tư mua bán dễ dàng.
6.2. Tập trung vào công nghệ
Nasdaq là “nhà” của các tập đoàn công nghệ hàng đầu, vốn có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong bối cảnh chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo và thương mại điện tử.
6.3. Hệ thống giao dịch hiện đại
Hệ thống giao dịch điện tử của Nasdaq khớp lệnh trong vài phần nghìn giây, đảm bảo tốc độ và tính minh bạch, phù hợp với cả nhà giao dịch ngắn hạn và dài hạn.
6.4. Chi phí niêm yết thấp
Phí niêm yết tối đa 150,000 USD thấp hơn đáng kể so với NYSE, thu hút nhiều công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp mới nổi.
6.5. Chỉ số cân bằng
Chỉ số Nasdaq 100 giới hạn tỷ trọng các công ty lớn dưới 24%, giảm thiểu ảnh hưởng của một số “ông lớn” và mang lại sự cân bằng cho danh mục đầu tư.
7. Cách giao dịch trên sàn Nasdaq
Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch trên Nasdaq thông qua các phương thức sau:
7.1. Mua cổ phiếu trực tiếp
Mở tài khoản tại các công ty môi giới uy tín như TD Ameritrade, E-Trade, Robinhood, hoặc Charles Schwab.
Lưu ý: Tại Việt Nam, giao dịch chứng khoán cơ sở quốc tế chưa được pháp luật công nhận, nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ quy định pháp lý.
7.2. Giao dịch chỉ số Nasdaq
Giao dịch hợp đồng tương lai (futures) hoặc hợp đồng chênh lệch (CFD) dựa trên chỉ số Nasdaq 100 hoặc Nasdaq Composite qua các sàn forex như LiteFinance, XM, Exness,…
7.3. Sử dụng quỹ ETF
Các quỹ ETF như Invesco QQQ Trust (QQQ) cho phép tiếp cận chỉ số Nasdaq 100 mà không cần mua từng cổ phiếu riêng lẻ.
8. So sánh sàn NASDAQ và sàn NYSE
Dưới đây là bảng so sánh giữa 2 sàn NASDAQ và NYSE dựa trên các tiêu chí chính:
Tiêu chí | NASDAQ | NYSE |
---|---|---|
Tên đầy đủ | National Association of Securities Dealers Automated Quotations | New York Stock Exchange |
Năm thành lập | 1971 | 1792 |
Vị trí | New York, Mỹ (chủ yếu vận hành điện tử) | New York, Mỹ (sàn giao dịch vật lý tại Phố Wall) |
Loại hình giao dịch | Sàn giao dịch điện tử, không có sàn giao dịch vật lý | Kết hợp giao dịch điện tử và sàn giao dịch vật lý (sàn đấu giá) |
Công nghệ giao dịch | Hệ thống giao dịch tự động, khớp lệnh qua mạng máy tính | Kết hợp giao dịch tự động và chuyên gia môi giới (specialists) |
Loại công ty niêm yết | Chủ yếu là công ty công nghệ, tăng trưởng cao (Apple, Microsoft, Amazon) | Công ty thuộc nhiều ngành, thường là các công ty lớn, lâu đời (Coca-Cola, Walmart) |
Số lượng công ty niêm yết | Khoảng 3.300 | Khoảng 2.400 |
Vốn hóa thị trường | ~25 nghìn tỷ USD | ~28 nghìn tỷ USD |
Chỉ số chính | NASDAQ Composite, NASDAQ-100 | Dow Jones Industrial Average, S&P 500 |
Phí niêm yết | Thấp hơn, phù hợp với công ty nhỏ và khởi nghiệp | Cao hơn, yêu cầu khắt khe hơn về quy mô và lịch sử hoạt động |
Tính minh bạch | Cao, do hệ thống giao dịch điện tử | Cao, nhưng có yếu tố con người trong giao dịch sàn |
Tốc độ giao dịch | Nhanh, do hoàn toàn tự động | Nhanh, nhưng có thể chậm hơn ở một số giao dịch sàn |
Đối tượng nhà đầu tư | Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm công nghệ và tăng trưởng | Phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định và cổ tức |
9. Kết luận
Nasdaq không chỉ là sàn giao dịch chứng khoán mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong lĩnh vực công nghệ. Với hệ thống giao dịch điện tử hiện đại, chi phí niêm yết thấp, và danh sách các công ty công nghệ hàng đầu, Nasdaq thu hút hàng triệu nhà đầu tư toàn cầu. Các chỉ số như Nasdaq Composite và Nasdaq 100 là công cụ quan trọng để đo lường hiệu suất thị trường, đặc biệt trong ngành công nghệ.
Ngoài ra các nhà đầu tư có thể tham khảo thêm những chỉ số chứng khoán phổ biến khác như: S&P 500 hay Dow Jones,…